DANH SÁCH HỌC SINH ĐƯỢC BẢO TRỢ:
(Click vào tên từng học sinh để xem thông tin chi tiết)
| STT | TÊN HỌC SINH | NHÀ BẢO TRỢ |
| 01. | HS001 – Nguyễn Hoài Nam | Gia đình Vũ Thái Hòa |
| 02. | HS002 – Đặng Thành Vinh | Bà Dục Tú |
| 03. | HS003 – Trần Thị Cẩm Hào | Cô Yen Lam |
| 04. | HS004 – Trần Thị Kim Anh | Ông Bà Trần Văn Châu |
| 05. | HS005 – Phạm Tấn Tài | Ông Nguyễn Trung Dân |
| 06. | HS006 – Phạm Ngọc Bảo Xuyến | Cô Bạch Yến |
| 07. | HS007 – Lê Văn Biển | Cô Vũ Thị Phương Mai |
| 08. | HS008 – Nguyễn Thanh Trung | Ông Đỗ Văn Vịnh |
| 09. | HS009 – Nguyễn Ngọc Yến | Ông Đỗ Văn Vịnh |
| 10. | ||
| 11. | HS011 – Huỳnh Đình Phong | Cô Bạch Yến |
| 12. | HS012 – Trần Huỳnh Chính Khang | Ông Bà Phú Lộc-Ngọc Lan |
| 13. | HS013 – Huỳnh Phúc Khang | Ông Bà Chức-Loan |
| 14. | HS014 – Lê Minh Tài | Cô Quỳnh Anh |
| 15. | HS015 – Lê Nguyễn Phương Quyên | Cô Quỳnh Anh |
| 16. | HS016 – Nguyễn Tấn Khang | Ông Bà Huỳnh Thiện |
| 17. | HS017 – Huỳnh Nguyễn Minh Tú | Ông Bà Huỳnh Thiện |
| 18. | HS018 – Nguyễn Minh Nhật | Ông Phan Hùng Dương |
| 19. | HS019 – Lê Nguyễn Kim Ngọc | Cô Anh Thơ |
| 20. | HS020 – Phan Văn Tâm | Cô Bạch Yến |
| 21. | HS021 – Phan Bá Khoa Huy | Bà Dục Tú |
| 22. | HS022 – Nguyễn Thành Hưởng | Bà Dục Tú |
| 23. | HS023 – Nguyễn Văn Dương | Gia đình Vũ Thái Hòa |
| 24. | HS024 – Võ Thị Yến Linh | Gia đình Vũ Thái Hòa |
| 25. | HS025 – Nguyễn Văn Nghiệp | Gia đình Vũ Thái Hòa |
| 26. | HS026 – Danh Minh Sáng | Cô Trương Thị Hiệp |
| 27. | HS027 – Hoàng Ngọc Bình Minh | Cô Quỳnh Anh |
| 28. | HS028 – Đinh Phú Khang | Ông Bà Huỳnh Thiện |
| 29. | HS029 – Nguyễn Thị Minh Huyền | Cô Quỳnh Anh |
| 30. | HS030 – Bùi Minh Mẫn | Ông Phan Hùng Dương |
| 31. | HS031 – Đặng Quốc Huy | Ông Hoàng Minh Trung |
| 32. | HS032 – Võ Minh Huy | Cô Bạch Yến |
| 33. | HS033 – Nguyễn Hiếu | Cô Nguyễn Thị Trang Đài và các con |
| 34. | HS034 – Nguyễn Hữu Tài | Hội thiện nguyện Cựu sinh viên Viện đại học Đà Lạt – DUACT |
| 35. | HS035 – Trần Tri Ân | Hội thiện nguyện Cựu sinh viên Viện đại học Đà Lạt – DUACT |
| 36. | HS036 – Lê Công Vinh | Hội thiện nguyện Cựu sinh viên Viện đại học Đà Lạt – DUACT |
| 37. | HS037 – Nguyễn Hoàng Linh | Hội thiện nguyện Cựu sinh viên Viện đại học Đà Lạt – DUACT |
| 38. | HS038 – Nguyễn Thị Thanh Tuyền | Cô Quỳnh Thi |
| 39. | HS039 – Trần Minh Kỵ | Hội thiện nguyện Cựu sinh viên Viện đại học Đà Lạt – DUACT |
| 40. | HS040 – Nguyễn Hữu Lộc | Hội thiện nguyện Cựu sinh viên Viện đại học Đà Lạt – DUACT |
| 41. | HS041 – Phạm Hồng Ngọc | Hội thiện nguyện Cựu sinh viên Viện đại học Đà Lạt – DUACT |
| 42. | HS042 – Nguyễn Hoàng Thanh Trang | Hội thiện nguyện Cựu sinh viên Viện đại học Đà Lạt – DUACT |
| 43. | HS043 – Nguyễn Phương Thùy | Hội thiện nguyện Cựu sinh viên Viện đại học Đà Lạt – DUACT |
| 44. | HS044 – Hồ Thị Liễu | Hội thiện nguyện Cựu sinh viên Viện đại học Đà Lạt – DUACT |
| 45. | HS045 – Nguyễn Hoài Phương | Cô Hải Bằng-Cô Thiên Trang |
| 46. | HS046 – Nguyễn Thanh Bình | Hội thiện nguyện Cựu sinh viên Viện đại học Đà Lạt – DUACT |
| 47. | HS047 – Lương Thiên Thy | Hội thiện nguyện Cựu sinh viên Viện đại học Đà Lạt – DUACT |
| 48. | HS048 – Lê Hoàng Huy | Hội thiện nguyện Cựu sinh viên Viện đại học Đà Lạt – DUACT |
| 49. | HS049 – Đoàn Đỗ Thùy Trang | Cô Phương Tú |
| 50. | HS050 – Võ Thụy Ngọc Thủy | Cô Phương Tú |
| 51. | HS051 – Lê Ngọc Hà | Ông Hoàng Minh Trung |
| 52. | ||
| 53. | HS053 – Nguyễn Lê Minh Thái | Ông Bà Phú Lộc-Ngọc Lan |
| 54. | ||
| 55. | HS055 – Nguyễn Thị Trâm Như | Cô Quỳnh Anh |
| 56. | HS056 – Huỳnh Thị Quyết Tâm | Cô Bạch Yến |
| 57. | HS057 – Trần Nhật Bảo Uyên | Ông Bà Trần Trọng Đàm |
| 58. | ||
| 59. | HS059 – Lê Thanh Tuyền | Cô Quế Phương |
| 60. | ||
| 61. | HS061 – Lê Kim Phụng | Câu lạc bộ Ánh Dương |
| 62. | HS062 – Nguyễn Hoàng Thảo | Câu lạc bộ Ánh Dương |
| 63. | HS063 – Hồ Nguyễn Trúc Phương | Câu lạc bộ Ánh Dương |
| 64. | HS064 – Lại Thụy Thanh Trúc | Cô Bạch Yến |
| 65. | HS065 – Nguyễn Minh Quốc | Ông Trần Văn Thọ |
| 66. | HS066 – | |
| 67. | HS067 – Hà Quốc Triệu | Cô Nguyễn Thị Trang Đài và các con |
| 68. | HS068 – Nguyễn Văn Kha | Anh Thiên Khôi |
| 69. | ||
| 70. | HS070 – Phạm Trung Hậu | Cô Chú Thục Đoan-Cẩm Tùng |
| 71. | HS071 – Khưu Ngọc Bảo Trân | Ông Nguyễn Trung Dân |
| 72. | HS072 – Nguyễn Trung Hiếu | Cô Phương Mai – San Jose |
| 73. | HS073 – Trần Lê Hoài Thương | Gia đình Bằng Trần |
| 74. | ||
| 75. | HS075 – Phạm Minh Hiền | Cô Chú Như Quỳnh-Hoài Nghĩa |
| 76. | HS076 – Trần Thị Kim Vân | Cô Chú Như Quỳnh-Hoài Nghĩa |
| 77. | HS077 – Nguyễn Tấn Thành | Câu lạc bộ Ánh Dương |
| 78. | HS078 – Huỳnh Thị Bích Viên | Bà Đỗ Thị Lan Hương |
| 79. | HS079 – Đặng Triệu Vĩ | Ông Hoàng Minh Trung |
| 80. | HS080 – Trần Kỳ Đăng Khoa | Ông Hoàng Minh Trung |
| 81. | HS081 – Hồ Trần Quế Linh | Ông Hoàng Minh Trung |
| 82. | HS082 – Bùi Phước Hoài Vũ | Ông Dũng Trần |
| 83. | HS083 – Tống Khánh Linh | Ông Dũng Trần |
| 84. | HS084 – Nguyễn Thị Bảo Yến | Ông Dũng Trần |
| 85. | HS085 – Lê Thị Thủy Tiên | Ông Dũng Trần |
| 86. | HS086 – Kiều Thiện Bảo Hòa | Ông Dũng Trần |
| 87. | HS087 – Hồ Thị Kim Yến | Ông Dũng Trần |
| 88. | HS088 – Lê Văn Phú | Ông Dũng Trần |
| 89. | HS089 – Nguyễn Thị Thùy Trang | Ông Dũng Trần |
| 90. | HS090 – Ngô Thị Diệu Huyền | Cô Anh Thơ |