Ngày | Diễn giải | Số tiền |
01/10/2018
|
Em Nguyễn Hữu Tài : Lớp 6- Trường Nguyễn Hiền : Chi phí tháng 9 -2018 : học phí 2 buổi (80,000),Tin học(30,000),Năng khiếu ( 30,000),Anh văn (200,000),Giáo dục kỹ năng sống (80,000),Bơi (77,000),Giấy thi ( 80,000)
|
577,000
|
01/10/2018
|
Em Trương Tấn Phát : Lớp 6- Trường Nguyễn Hiền : Chi phí tháng 9 + tháng 10 -2018 : Tin học(60,000),Năng khiếu ( 60,000),Anh văn (400,000),Giáo dục kỹ năng sống 160,000),Bơi (154,000),Giấy thi ( 80,000). Được giảm trừ gia cảnh.
|
914,000 |
01/10/2018
|
Lương giáo viên dạy Toán Lớp 7 ( Cô Minh Phong)
|
2,000,000
|
01/10/2018
|
LHTT Bà Mười : Hỗ trợ chi phí điều hành tháng 10-2018
|
2,000,000
|
02/10/2018
|
Em Trần Quốc Thạnh : Lớp 9- Trường Nguyễn Hiền : Chi phí tháng 9 + tháng 10 -2018 : Học phí 2 buổi ( 160,000),Năng khiếu ( 60,000),Anh văn (200,000),Giáo dục kỹ năng sống (160,000),Bơi (154,000),Giấy thi ( 80,000), Bảo hiểm y tế 12 tháng (525,000).
|
1,339,000 |
03/10/2018
|
Em Huỳnh Thị Hằng : Lớp 6- Trường Nguyễn Hiền : Chi phí tháng 9 +tháng 10-2018:Học phí 2 buổi ( 160,000) ,Tin học (60,000),Năng khiếu ( 60,000),Anh văn (400,000),Giáo dục kỹ năng sống (160,000),Bơi (154,000),Giấy thi ( 80,000), Bảo hiểm y tế 12 tháng (525,000).
|
1,599,000 |
03/10/2018
|
Em Trần Quốc Thạnh : Lớp 9- Trường Nguyễn Hiền :Đồng phục ( 250,000),Sách giáo khoa (449,000),Học thêm môn Toán tháng 9-2018( 350,000)
|
1,049,000 |
03/10/2018
|
Em Nguyễn Thanh Thư : Lớp 6 – Trường Trần Quốc Tuấn : Chi phí Tháng 8+Tháng 9: Tin học (90,000),Năng khiếu (90,000),Rèn luyện kỹ năng sống (160,000),Anh văn(300,000),Bơi(154,000),Bảo hiểm tai nạn(30,000) , Sổ liên lạc điện tử (90,000)
|
914,000
|
04/10/2018
|
Em Nguyễn Tuấn Tú : Lớp 11 – Trường Nguyễn Hữu Thọ : Học phí tháng 10-2018
|
420,000 |
08/10/2018
|
Em Võ Tấn Lộc : Lớp 6 – Trường Hoàng Quốc Việt : Chi phí tháng 8 đến Tháng 10/2018:Học phí Học kỳ 1( 400,000), Giáo dục kỹ năng sống (200,000),Năng khiếu ( 150,000),Tin học ( 150,000),Bảo hiểm Y tế 12 tháng ( 525,000),Bơi ( 77,000),Giấy thi ( 80,000),Sổ liên lạc điện tử (80,000).
|
1,662,000 |
08/10/2018
|
Em Võ Thụy Ngọc Thủy : Lớp 6 – Trường Hoàng Quốc Việt : Chi phí tháng 8 đến Tháng 10/2018:Học phí Học kỳ 1( 400,000), Giáo dục kỹ năng sống (200,000),Năng khiếu ( 150,000),Tin học ( 150,000),Bảo hiểm Y tế 12 tháng ( 525,000),Bơi ( 77,000),Giấy thi ( 80,000),Sổ liên lạc điện tử (80,000).
|
1,662,000 |
08/10/2018
|
Em Nguyễn Thị Ngọc Hậu : Lớp 6 – Trường Hoàng Quốc Việt : Chi phí tháng 8 đến Tháng 10/2018:Học phí Học kỳ 1( 400,000), Giáo dục kỹ năng sống (200,000),Năng khiếu ( 150,000),Tin học ( 150,000),Bảo hiểm Y tế 12 tháng ( 525,000),Bơi ( 77,000),Giấy thi ( 80,000),Sổ liên lạc điện tử (80,000).
|
1,662,000 |
08/10/2018
|
Em Dương Thị Bé Vàng : Lớp 5 – Trường Kim Đồng : Học phí tháng 10/2018
|
200,000 |
08/10/2018
|
Em Lý Thị Diễm Thúy : Lớp 8 – Trường Phạm Hữu Lầu : Học phí Học kỳ 1 ( 400,000),Học phí 2 buổi ( 160,000),Giấy thi ( 80,000),năng khiếu ( 120,000),Học nghề ( 50,000), Anh văn ( 400,000), Sổ liên lạc điện tử ( 90,000)
|
1,300,000
|
08/10/2018
|
Em Võ Thị Yến Linh : Lớp 7 – Trường Hoàng Quốc Việt : Chi phí tháng 8 đến Tháng 10/2018:Học phí Học kỳ 1( 400,000), Giáo dục kỹ năng sống (200,000),Năng khiếu ( 150,000),Tin học ( 150,000),Bảo hiểm Y tế 12 tháng ( 525,000),Bơi ( 77,000),Giấy thi ( 80,000),Sổ liên lạc điện tử (80,000).
|
1,662,000
|
08/10/2018
|
Em Nguyễn Thị Kiều Loan : Lớp 7 – Trường Phạm Hữu Lầu : Học phí Học kỳ 1 ( 400,000),Học phí 2 buổi ( 160,000),Giấy thi ( 80,000),năng khiếu ( 120,000),Tin học ( 120,000), Anh văn ( 400,000), Sổ liên lạc điện tử ( 90,000),Học bơi ( 77,000),Kỹ năng sống ( 160,000)
|
1,607,000 |
08/10/2018
|
Em Trần Minh Kỵ : Lớp 6 – Trường Phạm Hữu Lầu : Học phí Học kỳ 1 ( 400,000),Học phí 2 buổi ( 160,000),Giấy thi ( 80,000),năng khiếu ( 120,000),Tin học ( 120,000), Anh văn ( 400,000), Sổ liên lạc điện tử ( 90,000),Học bơi ( 77,000),Kỹ năng sống ( 160,000)
|
1,607,000 |
08/10/2018
|
Em Huỳnh Thị Ngọc Như : Lớp 2 – Trường Lâm Văn Bền : Học phí tháng 8 + tháng 9+ tháng 10/2018 + Bảo hiểm y tế + Bảo hiểm tai nạn
|
944,000 |
08/10/2018
|
Em Võ Hoàng Khang :Lớp 6 – Trường Phạm Hữu Lầu : Học phí Học kỳ 1 ( 400,000),Học phí 2 buổi ( 160,000),Giấy thi ( 80,000),năng khiếu ( 120,000),Tin học ( 120,000), Anh văn ( 400,000), Sổ liên lạc điện tử ( 90,000),Học bơi ( 77,000),Kỹ năng sống ( 160,000)
|
1,607,000
|
08/10/2018
|
Em Huỳnh Thị Ngọc Mỹ : Lớp 1 – Trường Trần Thị Ngọc Hân : Học phí tháng 8+ tháng 9+tháng 10/2018 + Bảo hiểm y tế 14 tháng + Chi phí Nhà trường thu đầu năm học
|
1,540,000 |
10/10/2018
|
Em Nguyễn Hữu Tài : Lớp 6- Trường Nguyễn Hiền : Chi phí tháng 10 -2018 : học phí 2 buổi (80,000),Tin học(30,000),Năng khiếu ( 30,000),Anh văn (200,000),Giáo dục kỹ năng sống (80,000),Bơi (77,000),Bảo hiểm y tế 12 tháng (525,000)
|
1,022,000 |
10/10/2018
|
Em Bùi Lộc Phương : Lớp 8 – Trương Lê Văn Hưu : Chi phí Tháng 8+tháng 9+tháng 10: BẢo hiểm tai nạn ( 30,000),Bảo hiểm y tế 12 tháng ( 525,000),Học phí ( 213,000),Học phí 2 buổi ( 200,000) ,Kỹ năng sống (150,000),Anh văn (550,000),Tin học (75,000),Chi phí nhà trường ( 127,000)
|
1,870,000 |
10/10/2018
|
Em Huỳnh Phúc Khang : Lớp 5 – Trường Tiểu học Tân Thuận : Học phí tháng 8+tháng 9+tháng 10: Học phí 2 buổi ( 175,000),Tin học (125,000),Năng khiếu (150,000),Anh văn (150,000),Giáo dục kỹ năng sống ( 160,000),Giấy kiểm tra ( 70,000),Chi phí nhà trường ( 62,500)
|
892,5000 |
10/10/2018
|
Em Nguyễn Hữu Lộc :Lớp 6 – Trường Phạm Hữu Lầu : Học phí Học kỳ 1 ( 400,000),Học phí 2 buổi ( 160,000),Giấy thi ( 80,000),năng khiếu ( 120,000),Tin học ( 120,000), Anh văn ( 400,000), Sổ liên lạc điện tử ( 90,000),Học bơi ( 77,000),Kỹ năng sống ( 160,000)
|
1,607,000 |
11/10/2018
|
Em Huỳnh Thị Hằng : Lớp 6- Trường Nguyễn Hiền :Bảo hiểm tai nạn
|
30,000 |
12/10/2018
|
Em Nguyễn Lê Thảo Nguyên : Lớp 6 – Trường Chi Lăng :Chi phí Tháng 9+ tháng 10 : Học phí ( 200,000)Học phí 2 buổi ( 300,000),Tin học (60,000),Anh văn ( 200,000),Sổ liên lạc (70,000),Giấy thi (20,000),Chi phí Nhà trường ( 60,000).
|
910,000
|
13/10/2018
|
Em Nguyễn Văn Nghiệp : Lớp 7- Trường Nguyễn Hiền : Chi phí tháng 9 +tháng 10-2018:Học phí 2 buổi ( 160,000) ,Tin học (60,000),Năng khiếu ( 60,000),Anh văn (400,000),Giáo dục kỹ năng sống (160,000),Bơi (154,000),Giấy thi ( 80,000), Bảo hiểm y tế 12 tháng (525,000).
|
1,599,000 |
13/10/2018
|
Em Nguyễn Văn Dương : Lớp 7- Trường Nguyễn Hiền : Chi phí tháng 9 +tháng 10-2018:Học phí 2 buổi ( 160,000) ,Tin học (60,000),Năng khiếu ( 60,000),Anh văn (400,000),Giáo dục kỹ năng sống (160,000),Bơi (154,000),Giấy thi ( 80,000), Bảo hiểm y tế 12 tháng (525,000).
|
1,599,000 |
15/10/2018
|
Em Nguyễn Thị Trâm Như : Lớp 8 – Trường Hoàng Quốc Việt : Chi phí Tháng 8+tháng 9+ tháng 10 /2018 : Học phí học kỳ 1 ( 400,000),Bảo hiểm y tế ( 525,000),Giáo dục kỹ năng sống (200,000),Năng khiếu (150,000),Tin học (150,000),Bơi (77,000),Chi phí Nhà trường ( 285,000)
|
1,787,000 |
17/10/2018
|
Em Nguyễn Hoàng Linh : Lớp 6 – Trường Nguyễn Hiền : Học phí 2 buổi ( 160,000),Tin học (60,000),Năng khiếu(60,000),Anh văn (400,000),Giáo dục kỹ năng sống (160,000)Học bơi (154,000),Bảo hiểm y tế (525,000),Chi phí Nhà trường (110,000))
|
1,629,000 |
17/10/2018
|
Em Nguyễn Quang Trường : Lớp 6 – Trường Hoàng Quốc Việt : Chi phí tháng 8 đến Tháng 10/2018:Học phí Học kỳ 1( 400,000), Giáo dục kỹ năng sống (200,000),Năng khiếu ( 150,000),Tin học ( 150,000),Bảo hiểm Y tế 12 tháng ( 525,000),Bơi ( 77,000),Giấy thi ( 80,000),Sổ liên lạc điện tử (80,000).
|
1,662,000 |
17/10/2018
|
Em Bùi Thanh Xuân : Lớp 6 – Trường Hoàng Quốc Việt : Chi phí từ tháng 8 đến tháng 10 -2018 :Giáo dục kỹ năng sống(200,000),Năng khiếu (150,000),Tin học (150,000),Bảo hiểm y tế (525,000),Học phí (400,000),Học bơi (77,000),Chi phí Nhà trường (197,000).
|
1,699,000
|
17/10/2018
|
Em Trương Hoàng Thông : Lớp 2- Trường Tiểu học Nguyễn Việt Hồng : Chi phí tháng 8 và tháng 9-2018:Học 2 buổi (120,000),Anh văn (120,000),Giáo dục kỹ năng sống (60,000),Bảo hiểm tai nạn (30,000),Bảo hiểm y tế (525,000),Chi phí Nhà trường (202,000).
|
1,057,000
|
18/10/2018
|
Em Đoàn Minh Thiện : Lớp 8 – Trường Hoàng Quốc Việt : Chi phí từ tháng 8 đến tháng 10-2018 : Giáo dục kỹ năng sống(200,000),Năng khiếu (150,000),Tin học ( 150,000),Bảo hiểm y tế ( 525,000),Học phí Học kỳ 1 (400,000),Bơi (77,000),Chi phí Nhà trường (285,000),Chi phí học nghề điện (345,000).
|
2,132,000 |
18/10/2018
|
Em Trương Ngọc Yến : Lớp 7 – Trường Chi Lăng : Chi phí tháng 9+tháng 10-2018 : Học phí ( 200,000),học phí 2 buổi ( 300,000),Tin học (60,000),Chi phí Nhà trường (110,000)
|
670,000 |
18/10/2018
|
Em Lê Minh Tài : Lớp 10 – Trường THPT Ernst Thalmann : Chi phí tháng 10/2018 :Học phí (120,000),Học phí 2 buổi (300,000),Anh văn (195,000),Chi phí Nhà trường (80,000).
|
695,000 |
18/10/2018
|
Em Nguyễn Thanh Thư : Lớp 7 – Trường Trần Quốc Tuấn :Chi phí tháng 10-2018 : Tin học (60,000),Năng khiếu (60,000),Rèn luyện kỹ năng (80,000),Anh văn (200,000),Bơi (77,000),Bảo hiểm y tế (525,000),Giấy thi (80,000).
|
1,082,000
|
18/10/2018
|
Em Trương Hoàng Thông : Lớp 2- Trường Tiểu học Nguyễn Việt Hồng : Chi phí tháng 10-2018 : Học phí 2 buổi (80,000),Anh văn (120,000),Giáo dục kỹ năng sống ( 60,000),Nước uống (15,000).
|
275,000 |
19/10/2018
|
Em Trần Thanh Thiện : Lớp 8 – Trường Hoàng Quốc Việt : Chi phí từ tháng 8 đến tháng 10-2018 : Giáo dục kỹ năng sống(200,000),Năng khiếu (150,000),Tin học ( 150,000),Bảo hiểm y tế ( 525,000),Học phí Học kỳ 1 (400,000),Bơi (77,000),Chi phí Nhà trường (223,000).
|
1,725,000 |
22/10/2018
|
Em Danh Minh Sáng : Lớp 7- Trường Nguyễn Hiền : Chi phí tháng 9 +tháng 10-2018: Tin học (60,000),Năng khiếu ( 60,000),Anh văn (400,000),Giáo dục kỹ năng sống (160,000),Bơi (154,000),Giấy thi ( 80,000), Bảo hiểm y tế 12 tháng (525,000).Được miễn trừ gia cảnh.
|
1,439,000
|
22/10/2018
|
Em Đoàn Đỗ Thùy Trang : Lớp 6 – Trường Trần Quốc Tuấn :Chi phí tháng 10-2018 :Tin học (60,000),Năng khiếu )60,000),Rèn luyện kỹ năng (80,000),Anh văn (200,000),Học bơi (77,000),Giấy thi ( 80,000),Bảo hiểm y tế (525,000).
|
1,082,000 |
23/10/2018
|
Em Phan Văn Tâm : Lớp 7 – Trường Chi Lăng : Chi phí tháng 9+tháng 10-2018 : Học phí ( 200,000),học phí 2 buổi ( 300,000),Tin học (60,000),Chi phí Nhà trường (110,000)
|
670,000 |
30/10/2018
|
Em Lê Nguyễn Phương Quyên : Lớp 11- Trung tâm Giáo dục Thường xuyên Quận 4 : Học thêm Môn Hóa Tháng 10+tháng 11+Tháng 12-2018
|
450,000 |
31/10/2018
|
Lương Giáo viên Lớp phụ đạo Toán và Anh văn cho học sinh khu vực Quận 7 – Chi theo chỉ đinh NHT ( PT 00047)
|
5,000,000
|
31/10/2018
|
Lương và Bồi dưỡng nhân viên dự án Em đến trường tháng 10/2018- Chi theo chỉ định NHT ( PT 00047)
|
6,000,000
|
31/10/2018
|
Hỗ trợ cơm trưa cho Lớp học Tình thương Tháng 10/2018 ( Vĩnh Hội, Tân Hưng, Chợ Quán, Bà Huyện Thanh Quan)
|
10,935,000
|
31/10/2018
|
Lương Giáo viên dạy Toán Lớp 7 ( Cô Minh Phong)
|
2,000,000
|