Ngày | Diễn giải | Số tiền |
02/1/2019
|
LHTT Bà Mười : Hỗ trợ chi phí điều hành tháng 1-2019
|
2,000,000 |
02/1/2019
|
Em Trần Thanh Thiện : Lớp 8 – Trường Hoàng Quốc Việt :Học phí Tháng 12-2018
|
202,000
|
03/1/2019
|
Em Đoàn Minh Thiện: Lớp 8 – Trường Hoàng Quốc Việt :Chi phí Tháng 11+tháng 12-2018 : Giáo dục kỹ năng sống (120,000),Năng khiếu ( 90,000),Nghề ( 100,000),Bơi ( 154,000),Tin học ( 90,000)
|
554,000
|
04/1/2019
|
Em Trần Thanh Thiện : Lớp 8 – Trường Hoàng Quốc Việt :Sinh hoạt ngoại khóa
|
395,000
|
04/1/2019
|
Em Nguyễn Thị Thanh Tuyền : Lớp 6- Trung Tâm Giáo dục Thường xuyên Quận 7 : Học phí Học kỳ 2 ( 240,000),Giáo dục công dân( 80,000),Anh văn( 200,000),Học thêm ( 400,000),Tin học ( 200,000)
|
1,120,000 |
04/1/2019
|
Em Lê Khánh Toàn : Lớp 7- Trung Tâm Giáo dục Thường xuyên Quận 7 : Học phí Học kỳ 2 ( 240,000),Giáo dục công dân( 80,000),Anh văn( 200,000),Học thêm ( 400,000),Tin học ( 200,000)
|
1,120,000 |
04/1/2019
|
Em Nguyễn Thị Bích Liên: Lớp 8- Trung Tâm Giáo dục Thường xuyên Quận 7 : Học phí Học kỳ 2 ( 240,000),Giáo dục công dân( 80,000),Anh văn( 200,000),Học thêm ( 560,000),Tin học ( 200,000)
|
1,280,000 |
03/1/2019
|
Em Nguyễn Trung Sang : Lớp 8- Trung Tâm Giáo dục Thường xuyên Quận 7 : Học phí Học kỳ 2 ( 240,000),Giáo dục công dân( 80,000),Anh văn( 200,000),Học thêm ( 560,000),Tin học ( 200,000)
|
1,280,000 |
04/1/2019
|
Em Nguyễn Thanh Trung: Lớp 8- Trung Tâm Giáo dục Thường xuyên Quận 7 : Học phí Học kỳ 2 ( 240,000),Giáo dục công dân( 80,000),Anh văn( 200,000),Học thêm ( 560,000),Tin học ( 200,000)
|
1,280,000 |
04/1/2019
|
Em Nguyễn Ngọc Yến: Lớp 8- Trung Tâm Giáo dục Thường xuyên Quận 7 : Học phí Học kỳ 2 ( 240,000),Giáo dục công dân( 80,000),Anh văn( 200,000),Học thêm ( 560,000),Tin học ( 200,000)
|
1,280,000 |
04/1/2019
|
Em Lê Hoàng Giỏi : Lớp 9- Trung Tâm Giáo dục Thường xuyên Quận 7 : Học phí Học kỳ 2 ( 240,000),Giáo dục công dân( 80,000),Anh văn( 200,000),Học thêm ( 560,000),Tin học ( 200,000)
|
1,280,000 |
04/1/2019
|
Em Cao Ngọc Hiền: Lớp 9- Trung Tâm Giáo dục Thường xuyên Quận 7 : Học phí Học kỳ 2 ( 240,000),Giáo dục công dân( 80,000),Anh văn( 200,000),Học thêm ( 560,000),Tin học ( 200,000)
|
1,280,000 |
04/1/2019
|
Em Võ Thị Quế Trân: Lớp 9- Trung Tâm Giáo dục Thường xuyên Quận 7 : Học phí Học kỳ 2 ( 240,000),Giáo dục công dân( 80,000),Anh văn( 200,000),Học thêm ( 560,000),Tin học ( 200,000)
|
1,280,000 |
04/1/2019
|
Em Lê Thị Ngọc Muội Lớp 9- Trung Tâm Giáo dục Thường xuyên Quận 7 : Học phí Học kỳ 2 ( 240,000),Giáo dục công dân( 80,000),Anh văn( 200,000),Học thêm ( 560,000),Tin học ( 200,000)
|
1,280,000 |
04/1/2019
|
Em Nguyễn Thị Ngọc Hân :Lớp 9- Trung Tâm Giáo dục Thường xuyên Quận 7 : Học phí Học kỳ 2 ( 240,000),Giáo dục công dân( 80,000),Anh văn( 200,000),Học thêm ( 560,000),Tin học ( 200,000)
|
1,280,000 |
07/1/2019
|
Em Trần Quốc Thạnh : Lớp 9 – Trường Nguyễn Hiền : Chi phí Tháng 1/2019 : Học phí 2 buổi ( 80,000),Năng khiếu ( 30,000),Anh văn ( 100,000),Giáo dục kỹ năng sống ( 80,000),Bơi ( 77,000)
|
367,000 |
07/1/2019
|
Em Nguyễn Tuấn Tú : Lớp 11 – Trường Nguyễn Hữu Thọ : Chi phí tháng 1/2019 : Học phí chính khóa ( 120,000),học phí 2 buổi ( 300,000)
|
420,000 |
09/1/2019
|
Em Đoàn Đỗ Thùy Trang : Lớp 6 – Trường Trần Quốc Tuấn : Chi phí tháng 12/2018: Tin học (60,000), Năng khiếu ( 60,000),Rèn luyện kỹ năng ( 80,000),Anh văn ( 200,000),Bơi (77,000)
|
477,000 |
10/1/2019
|
Em Huỳnh Thị Hằng : Lớp 6 – Trường Nguyễn Hiền : Chi phí tháng 1+tháng 2-2019 : Học 2 buổi (160,000),Tin học ( 60,000),Năng khiếu ( 60,000),Anh văn ( 400,000),Giáo dục kỹ năng sống ( 160,000),Bơi ( 154,000),Tiết học sáng tạo ( 160,000)
|
1,154,000 |
11/1/2019
|
Bổ sung sai biệt Học phí Học Kỳ 2 của 5 Học sinh Lớp 9 – Trung tâm Giáo dục Thường xuyên Quận 7 ( Lê Hoàng Giỏi , Cao Ngọc Hiền,Võ Thị Quế Trân,Lê Thị Ngọc Muội,Nguyễn Thị Ngọc Hân ) 5 em x 80,000
|
400,000 |
11/1/2019
|
Em Võ Tấn Lộc : Lớp 6-Trường Hoàng Quốc Việt : Chi phí tháng 1/2019 :Học phí ( 200,000)
|
200,000 |
12/1/2019
|
Em Nguyễn Văn Nghiệp : Lớp 6 – Trường Nguyễn Hiền : Chi phí tháng 1+tháng 2-2019 : Học 2 buổi (160,000),Tin học ( 60,000),Năng khiếu ( 60,000),Anh văn ( 400,000),Giáo dục kỹ năng sống ( 160,000),Bơi ( 154,000),Tiết học sáng tạo ( 160,000)
|
1,154,000
|
14/1/2019
|
Em Nguyễn Hoàng Linh : Lớp 6- Trường Nguyễn Hiền : Chi phí Tháng 1/2019 : Học 2 buổi ( 80,000),Tin học ( 30,000),Năng khiếu ( 30,000),Anh văn ( 200,000),Giáo dục kỹ năng sống
|
577,000 |
14/1/2019
|
Em Bùi Thanh Xuân : Lớp 6-Trường Hoàng Quốc Việt : Chi phí tháng 1/2019 :Học phí ( 200,000)
|
200,000 |
14/1/2019
|
Em Lý Thị Diễm Thúy : Lớp 8 – Trường Phạm Hữu Lầu : Chi phí Tháng 1 + tháng 2 : Học phí 2 buổi ( 120,000),Năng khiếu ( 90,000),Học nghề ( 38,000),Anh văn ( 300,000)
|
548,000 |
14/1/2019
|
Em Trần Minh Kỵ : Lớp 6- Trường Phạm Hữu Lầu : Chi phí Tháng 1 + tháng 2 : Học phí 2 buổi ( 120,000),Năng khiếu ( 90,000),Tin học ( 90,000)Kỹ năng sống ( 120,000),Anh văn ( 300,000) , Boi ( 116,000)
|
836,000 |
14/1/2019
|
Trung Tâm Giáo dục Thường xuyên Quận 4 – Bảo hiểm y tế ( 6 Em x 526.000) : Lê Nguyễn Phương Quyên, Huỳnh Nguyễn Minh Tú ,Nguyễn Châu Minh, Nguyễn Minh Nhật, Trần Duy Linh,Nguyễn Thanh Bình
|
3,156,000 |
14/1/2019
|
Trung Tâm Giáo dục Thường xuyên Quận 7 – Bảo hiểm y tế ( 11 Em x 526.000) :Nguyễn Thị Thanh Tuyền ,Lê Khánh Toàn,Nguyễn Thị Bích Liên,Nguyễn Trung Sang,Nguyễn Thanh Trung, Nguyễn Ngọc Yến, Lê Hoàng Giỏi,Cao Ngọc Hiền,Võ Thị Quế Trân, Lê Thị Ngọc Muội,Nguyễn Thị Ngọc Hân.
|
5,786,000 |
14/1/2019
|
Em Huỳnh Thị Ngọc Như : Lớp 2 – Trường Lâm Văn Bền : Chi phí Tháng 12/2018 : Học phí 2 buổi ( 80,000),Tin học (30,000),Kỹ năng sống ( 60,000),Chi phí Nhà trường ( 25,000)
|
195,000 |
14/1/2019
|
Em Huỳnh Thị Ngọc Như : Lớp 2 – Trường Lâm Văn Bền : Chi phí Tháng 1 + Tháng 2/2019 : Học phí 2 buổi ( 120,000),Tin học (45,000),Kỹ năng sống ( 90,000),Chi phí Nhà trường ( 237,000)
|
492,000 |
15/1/2019
|
Em Nguyễn Thanh Thư: Lớp 7 – Trường Trần Quốc Tuấn: Chi phí Tháng 1+Tháng 2-2019 : Tin học ( 90,000),Năng khiếu ( 90,000),Rèn luyện kỹ năng ( 120,000),Anh văn ( 300,000),Bơi ( 116.000)
|
716,000 |
15/1/2019
|
Em Nguyễn Hữu Lộc : Lớp 6- Trường Phạm Hữu Lầu : Chi phí Tháng 1 + tháng 2 : Học phí 2 buổi ( 120,000),Năng khiếu ( 90,000),Tin học ( 90,000)Kỹ năng sống ( 120,000),Anh văn ( 300,000) , Boi ( 116,000)
|
836,000 |
16/1/2019
|
Em Nguyễn Quang Trường : Lớp 6- Trường Hoàng Quốc Việt : Chi phí tháng 11/2018 đến tháng 1-2019 : Giáo dục kỹ năng sống( 200,000),Năng khiếu (150,000),Bơi ( 154,000),Tin học (150,000)
|
654,000 |
16/1/2019
|
Em Lê Minh Tài: Lớp 10- Trường THPT Ernst Thalamann : Chi phí tháng 1+tháng 2 -2019:Học phí ( 240,000),học 2 buổi ( 600,000),Anh văn( 390,000),Chi phí nhà trường ( 160,000)
|
1,390,000 |
16/1/2019
|
Em Lê Nguyễn Phương Quyên : Lớp 11 – Trung tâm Giáo dục Thường xuyên : Học thêm môn Hóa Tháng 1+tháng 2+tháng 3 -2019
|
450,000 |
16/1/2019
|
Em Nguyễn Thanh Bình : Lớp 6-Trung tâm Giáo dục Thường xuyên Quận 4 : Chi phí Học kỳ 2 : Học phí (240,000),Anh văn ( 240,000),Tin học ( 240,000),Giáo dục công dân (40,000),Học thêm ( 480,000),Sổ liên lạc điện tử ( 50,000),Nước uống ( 20,000).
|
1,310,000 |
16/1/2019
|
Em Hồ Thị Liễu : Lớp 6-Trung tâm Giáo dục Thường xuyên Quận 4 : Chi phí Học kỳ 2 : Học phí (240,000),Anh văn ( 240,000),Tin học ( 240,000),Giáo dục công dân (40,000),Học thêm ( 480,000),Sổ liên lạc điện tử ( 50,000),Nước uống ( 20,000).
|
1,310,000 |
16/1/2019
|
Em Trần Duy Linh : Lớp 6-Trung tâm Giáo dục Thường xuyên Quận 4 : Chi phí Học kỳ 2 : Học phí (240,000),Anh văn ( 240,000),Tin học ( 240,000),Giáo dục công dân (40,000),Học thêm ( 480,000),Sổ liên lạc điện tử ( 50,000),Nước uống ( 20,000).
|
1,310,000 |
16/1/2019
|
Em Nguyễn Châu Minh : Lớp 7-Trung tâm Giáo dục Thường xuyên Quận 4 : Chi phí Học kỳ 2 : Học phí (240,000),Anh văn ( 240,000),Tin học ( 240,000),Giáo dục công dân (40,000),Học thêm ( 480,000),Sổ liên lạc điện tử ( 50,000),Nước uống ( 20,000).
|
1,310,000 |
16/1/2019
|
Em Nguyễn Minh Nhật : Lớp 7-Trung tâm Giáo dục Thường xuyên Quận 4 : Chi phí Học kỳ 2 : Học phí (240,000),Anh văn ( 240,000),Tin học ( 240,000),Giáo dục công dân (40,000),Học thêm ( 480,000),Sổ liên lạc điện tử ( 50,000),Nước uống ( 20,000).
|
1,310,000 |
16/1/2019
|
Em Nguyễn Huỳnh Minh Tú : Lớp 7-Trung tâm Giáo dục Thường xuyên Quận 4 : Chi phí Học kỳ 2 : Học phí (240,000),Anh văn ( 240,000),Tin học ( 240,000),Giáo dục công dân (40,000),Học thêm ( 480,000),Sổ liên lạc điện tử ( 50,000),Nước uống ( 20,000).
|
1,310,000 |
16/1/2019
|
Em Lê Nguyễn Phương Quyên : Lớp 11-Trung tâm Giáo dục Thường xuyên Quận 4 : Chi phí Học kỳ 2 : Học phí ( 480,000),Anh văn ( 240,000),Tin học ( 240,000),Giáo dục công dân(60,000),Học thêm (768,000),Sổ liên lạc điện tử (50,000),Nước uống ( 20,000).
|
1,858,000 |
17/1/2019
|
Em Trần Duy Linh : Lớp 6- Trung tâm Giáo dục Thường xuyên Quận 4: Hỗ trợ viện phí ( sốt xuất huyết)
|
500,000 |
17/1/2019
|
Em Nguyễn Lê Thảo Nguyên : Lớp 6 – Trường Chi Lăng: Chi phí tháng 1 + tháng 2 – 2019: Học phí 2 buổi ( 500,000),Tin học (60,000),Anh văn ( 200,000)
|
760,000 |
21/1/2019
|
Trương Hoàng Thông : Lớp 2 – Trường Nguyễn Việt Hồng : Chi phí tháng 1+ tháng 2-2019 : Học phí 2 buổi ( 120,000),Anh văn ( 360,000),Kỹ năng sống ( 90,000)
|
570,000 |
21/1/2019
|
Em Nguyễn Hữu Tài : Lớp 6- Trường Nguyễn Hiền : Chi phí Tháng 1/2019 : Học 2 buổi ( 80,000),Tin học ( 30,000),Năng khiếu ( 30,000),Anh văn ( 200,000),Giáo dục kỹ năng sống ( 80,000),Bơi ( 77,000),Tiết học sáng tạo ( 80,000)
|
577,000 |
21/1/2019
|
Em Đoàn Đỗ Thùy Trang : Lớp 6 – Trường Chi Lăng : Chi phí Tháng 1+ tháng 2-2019 : Tin học ( 90,000),Năng khiếu ( 90,000),Rèn luyện kỹ năng ( 120,000),Anh văn ( 300,000),Bơi ( 116,000)
|
716,000 |
21/1/2019
|
Em Nguyễn Văn Dương : Lớp 7 – Trường Nguyễn Hiền : Chi phí tháng 1+tháng 2-2019 : Học 2 buổi (160,000),Tin học ( 60,000),Năng khiếu ( 60,000),Anh văn ( 400,000),Giáo dục kỹ năng sống ( 160,000),Bơi ( 154,000),Tiết học sáng tạo ( 160,000)
|
1,154,000 |
21/1/2019
|
Em Võ Thụy Ngọc Thủy : Lớp 6 – Trường Hoàng Quốc Việt : Chi phí tháng 1/2019 : Giáo dục kỹ năng sống ( 80,000),Năng khiếu (60,000),Tin học ( 60,000)
|
200,000 |
21/1/2019
|
Em Trương Ngọc Yến : Lớp 7 – Trường Chi Lăng : Chi phí Tháng 1+ tháng 2-2019 : Học phí 2 buổi ( 420,000),Tin học ( 60,000),Anh văn ( 200,000),Nước uống ( 20,000)
|
700,000 |
21/1/2019
|
Lương giáo viên dạy Toán ( Cô Minh Phong )
|
2,000,000 |
21/1/2019
|
Lương Giáo viên Lớp phụ đạo Toán và Anh văn cho học sinh Khu vực Quận 7 – Chi theo chỉ định nhà hảo tâm ( PT 00047)
|
5,000,000 |
22/1/2019
|
Hỗ trợ cơm trưa cho Lớp Học Tình Thương Tháng 1/2019 ( Vĩnh Hội , Tân Hưng , Chợ Quán, Bà Huyện Thanh Quan)
|
5,925,000 |
22/1/2019
|
Em Huỳnh Phúc Khang : Lớp 5 – Trường Tân Thuận : Chi phí tháng 1/2019 : Học phí 2 buổi ( 70,000),Tin học (50,000),Năng khiếu ( 60,00),Anh văn(75,000),Giáo dục kỹ năng sống (80,000),Chi phí Nhà trường (25,000)
|
360,000 |
22/1/2019 |
Em Danh Minh Sáng: Lớp 7 – Trường Nguyễn Hiền : Chi phí tháng 1+tháng 2-2019 : Học 2 buổi (160,000),Tin học ( 60,000),Năng khiếu ( 60,000),Anh văn ( 400,000),Giáo dục kỹ năng sống ( 160,000),Bơi ( 154,000).Được miễn trừ gia cảnh.
|
994,000 |
23/1/2019 |
Em Nguyễn Thị Ngọc Hậu: Lớp 6-Trường Hoàng Quốc Việt : Chi phí tháng 1/2019 :Học phí ( 200,000)
|
200,000 |
24/1/2019
|
Tiền thuê Văn phòng Em đến Trường Tháng 1-2019
|
8,500,000
|
24/1/2019
|
Em Bùi Lộc Phương : Lớp 8 – Trường Lê Văn Hưu : Học phí học kỳ 2 từ tháng 1 đến tháng 5-2019 : Học phí 2 buổi ( 495,000).Kỹ năng sống (270,000),Anh văn ( 880,000),Tin học ( 135,000),Chi phí nhà trường ( 440,000).
|
2,220,000
|
25/1/2019
|
Em Phan Văn Tâm : Lớp 7 – Trường Chi Lăng : Chi phí Tháng 1+ tháng 2-2019 : Học phí 2 buổi ( 420,000),Tin học ( 60,000),Anh văn ( 200,000),Nước uống ( 20,000)
|
700,000 |
26/1/2019
|
Em Võ Thị Yến Linh : Lớp 7-Trường Hoàng Quốc Việt : Chi phí tháng 1/2019 :Học phí ( 200,000)
|
200,000 |
26/1/2019
|
Lương và Bồi dưỡng nhân viên dự án Em đến trường tháng 1/2019 – Chi theo chỉ định nhà hảo tâm ( PT 00047)
|
7,000,000 |